Thông số kỹ thuật Realme 5 Pro

Realme 5 Pro

  • Phát hành 2019, Tháng Chín
    184g, 8.9mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 11, Realme UI 2.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.3"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 712
  • 4035mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
  1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - EMEA
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Tám 20
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Chín
Tổng thể Kích thước 157 x 74.2 x 8.9 mm (6.18 x 2.92 x 0.35 in)
Khối lượng 184 g (6.49 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3+), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Weather-sealed ports & loudspeaker
Màn hình Loại IPS LCD, 450 nits (typ)
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3+
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, Realme UI 2.0
Chipset Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10 nm)
CPU Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
GPU Adreno 616
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4035 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W, 50% in 30 min (advertised)
VOOC 3.0
Thông tin chung Màu sắc Crystal Green, Crystal Blue, Chroma White
Models RMX1971
Giá Rp 2,239,300
Kiểm tra Performance AnTuTu: 182765 (v7)
GeekBench: 6106 (v4.4)
GFXBench: 12fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1875:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 72dB / Ring 85dB
Audio quality Noise -93.3dB / Crosstalk -92.0dB
Battery life
Endurance rating 100h