Thông số kỹ thuật Realme 3 Pro

Realme 3 Pro

  • Phát hành 2019, Tháng Năm
    172g, 8.3mm (độ dày)
    Android 9.0, planned upgrade to 10, ColorOS 6
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.3"
    1080x2340 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 710
  • 4045mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - India
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - EMEA
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - EMEA
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/75 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Tư 22
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 156.8 x 74.2 x 8.3 mm (6.17 x 2.92 x 0.33 in)
Khối lượng 172 g (6.07 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), planned upgrade to Android 10, ColorOS 6
Chipset Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
GPU Adreno 616
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 16 MP, f/1.7, 1/2.6", 1.22µm, Dual Pixel PDAF
5 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS
Camera trước Single 25 MP, f/2.0, 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4045 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W, 50% in 30 min (advertised)
VOOC 3.0
Stand-by Up to 383 h (3G)
Talk time Up to 32 h (3G)
Music play Up to 126 h
Thông tin chung Màu sắc Carbon Gray, Nitro Blue, Lightning Purple
Models RMX1851
Giá About 270 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 155647 (v7)
GeekBench: 5881 (v4.4)
GFXBench: 11fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1782:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 73dB / Ring 90dB
Audio quality Noise -92.9dB / Crosstalk -91.1dB
Battery life
Endurance rating 91h