Thông số kỹ thuật Realme 13 4G

Realme 13 4G

  • Phát hành 2024, Tháng Tám 08
    187g, 7.9mm (độ dày)
    Android 14, Realme UI 5.0
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 685
  • 5000mAh
    67W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Tám 07
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Tám 08
Tổng thể Kích thước 163 x 75.5 x 7.9 mm (6.42 x 2.97 x 0.31 in)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
 IP64 dust tight and water resistant (water splashes)
Màn hình Loại AMOLED, 120Hz, 600 nits (typ), 2000 nits (peak)
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~87.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Nền tảng OS Android 14, Realme UI 5.0
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.8 GHz Cortex-A73 & 4x1.9 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
Camera sau Dual 50 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.95", PDAF, OIS
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide)
Features Panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with dual speakers
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz Hi-Res audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Positioning GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS
NFC Yes, 360˚
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại 5000 mAh
Sạc 67W wired, 50% in 19 min, 100% in 47 min
Thông tin chung Màu sắc Skyline Blue, Pioneer Green
Giá About 170 EUR