Thông số kỹ thuật Oppo Watch X2

Oppo Watch X2

  • Phát hành 2025, Tháng Ba 28
    49.7g, 11.8mm (độ dày)
    ColorOS Watch 7.0 + Wear OS 5.0
    32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    466x466 pixels
  • NO
  • 2GB RAM
    Snapdragon W5 Gen 1
  • 648mAh
    8W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ No cellular connectivity
Băng tầng 2G N/A
Băng tầng 3G N/A
Băng tầng 4G N/A
Tốc độ No
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2025, Tháng Hai 20
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2025, Tháng Ba 28
Tổng thể Kích thước 47.6 x 46.6 x 11.8 mm (1.87 x 1.83 x 0.46 in)
Khối lượng 49.7 g (1.76 oz)
Chất liệu Sapphire crystal front, stainless steel frame, plastic back
SIM No
 IP68 dust tight and water resistant (immersible up to 1.5m for 30 min)
MIL-STD-810H compliant
Waterproof (5ATM/50m)
Compatible with standard 22mm straps
ECG certified
Màn hình Loại LTPO AMOLED, 2200 nits (peak)
Kích thước 1.5 inches
Độ phân giải 466 x 466 pixels (~310 ppi density)
Chất liệu Sapphire crystal glass
 Always-on display
Nền tảng OS ColorOS Watch 7.0 + Wear OS 5.0
Chipset Qualcomm Snapdragon W5 Gen 1 (4 nm)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, barometer, compass, heart rate, SpO2, thermometer (skin temperature)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 648 mAh
Sạc 7.5W wired
Thông tin chung Màu sắc Lava Black, Summit Blue
Models OPWWE251
Giá About 300 EUR