Thông số kỹ thuật Oppo Reno8 Pro (China)

Oppo Reno8 Pro (China)

  • Phát hành 2022, Tháng Sáu 11
    188g, 7.6mm (độ dày)
    Android 12, ColorOS 12.1
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.62"
    1080x2400 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 7 Gen 1
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Năm 23
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Sáu 11
Tổng thể Kích thước 161 x 74.2 x 7.6 mm (6.34 x 2.92 x 0.30 in)
Khối lượng 188 g (6.63 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 1300 nits (peak)
Kích thước 6.62 inches, 106.3 cm2 (~89.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~397 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 12, ColorOS 12.1
Chipset Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm)
CPU Octa-core 2.4 GHz
GPU Adreno
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.4, 24mm (wide), 1/2.74", 0.8µm
Features Panorama, HDR
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 80W, 1-45% in 10 min, 1-100% in 31 min (advertised)
Reverse charging
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Gold
Models PGAM10
Giá About 420 EUR