Thông số kỹ thuật Oppo Reno7

Oppo Reno7

  • Phát hành 2022, Tháng Tư 02
    175g, 7.5mm (độ dày)
    Android 11, ColorOS 12.1
    256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.43"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    1080p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 680 4G
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100 - Indonesia
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40 - Indonesia
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Ba 29
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Tư 02
Tổng thể Kích thước 159.9 x 73.2 x 7.5 mm (6.30 x 2.88 x 0.30 in)
Khối lượng 175 g (6.17 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IPX4 water resistant
Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 600 nits (HBM), 800 nits (peak)
Kích thước 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 11, ColorOS 12.1
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Triple 64 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.7µm, PDAF
2 MP, f/3.3, (microscope)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.4, 24mm (wide), 1/2.74", 0.8µm
Features Panorama, HDR
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W,
Reverse charging
Thông tin chung Màu sắc Cosmic Black, Sunset Orange
Models CPH2363
Giá About 330 EUR