Thông số kỹ thuật Oppo Reno6 Z
- Phát hành 2021, Tháng Tám 14
173g, 7.9mm (độ dày)
Android 11, up to Android 12, ColorOS 12
128GB/256GB lưu trữ, microSDXC - 6.4"
1080x2400 pixels
- 64MP
2160p
- 8GB RAM
Dimensity 800U 5G
- 4310mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 |
Băng tầng 5G | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Bảy 20 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tám 14 |
Tổng thể | Kích thước | 160.2 x 73.4 x 7.9 mm (6.31 x 2.89 x 0.31 in) |
Khối lượng | 173 g (6.10 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | AMOLED, 430 nits (typ), 600 nits (HDM), 800 nits (peak) |
Kích thước | 6.4 inches, 98.9 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~411 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11, upgradable to Android 12, ColorOS 12 |
Chipset | MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G57 MC3 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC |
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
Camera sau | Triple | 64 MP, f/1.7, 25mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS |
Camera trước | Single | 32 MP, f/2.4, 24mm (wide) |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | Unspecified |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4310 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 30W Reverse charging |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Aurora |
Models | CPH2237 |
Giá | About 350 EUR |