Thông số kỹ thuật Oppo Reno6 Pro 5G

Oppo Reno6 Pro 5G

  • Phát hành 2021, Tháng Sáu 05
    177g, 7.6mm (độ dày)
    Android 11, ColorOS 11.3
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.55"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Dimensity 1200 5G
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - International
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - International
  1, 28, 41, 77, 78 SA/NSA - China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Năm 27
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Sáu 05
Tổng thể Kích thước 160 x 73.1 x 7.6 mm (6.30 x 2.88 x 0.30 in)
Khối lượng 177 g (6.24 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum frame, glass back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM)
Kích thước 6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 11, ColorOS 11.3
Chipset MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm)
CPU Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G77 MC9
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 2.1 - International
UFS 3.1 - China
Camera sau Quad 64 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS, HDR
Camera trước Single 32 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features Panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 65W
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Aurora, Majestic Gold, Diwali Edition
Models PEPM00, CPH2249
SAR 1.17 W/kg (head)     1.03 W/kg (body)    
Giá Rp 10,499,000