Thông số kỹ thuật Oppo Reno6 Lite

Oppo Reno6 Lite

  • Phát hành 2022, Tháng Một 17
    175g, 8mm (độ dày)
    Android 11, ColorOS 11.1
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.43"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 6GB RAM
    Snapdragon 662
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 26, 7, 8, 12, 17, 28, 38, 41, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Một 17
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Một 17
Tổng thể Kích thước 160.3 x 73.8 x 8 mm (6.31 x 2.91 x 0.31 in)
Khối lượng 175 g (6.17 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 430 nits (typ), 600 nits (HDM), 800 nits (peak)
Kích thước 6.43 inches, 99.8 cm2 (~84.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, ColorOS 11.1
Chipset Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM
Camera sau Triple 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.4, 27mm (wide), 1/3.09", 1.0µm
Features Panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W, 54% in 30 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Black, Rainbow Silver
Models CPH2365
Giá About 380 EUR