Thông số kỹ thuật Oppo Reno5 Pro 5G

Oppo Reno5 Pro 5G

  • Phát hành 2021, Tháng Một 05
    173g, 7.6mm (độ dày)
    Android 11, ColorOS 11.1
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.55"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Dimensity 1000+
  • 4350mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - International
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Băng tầng 5G 1, 3, 7, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - International
  1, 3, 41, 77, 78, 79 SA/NSA - China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Mười Hai 10
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Một 05
Tổng thể Kích thước 159.7 x 73.2 x 7.6 mm (6.29 x 2.88 x 0.30 in)
Khối lượng 173 g (6.10 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HDR), 1100 nits (peak)
Kích thước 6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 11, ColorOS 11.1
Chipset Mediatek MT6889Z Dimensity 1000+ (7nm)
CPU Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G77 MC9
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 64 MP, f/1.7, 26mm (wide), PDAF
8 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS, HDR
Camera trước Single 32 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4350 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 65W
Reverse charging
Thông tin chung Màu sắc Astral Blue, Starry Black, Starry Dream, Star Wish Red
Models PDSM00, PDST00, CPH2201
Giá $ 849.99 / ₹ 35,990