Thông số kỹ thuật Oppo Reno5 K

Oppo Reno5 K

  • Phát hành 2021, Tháng Ba 05
    172g or 180g, 7.9mm (độ dày)
    Android 11, ColorOS 11.1
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.43"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 750G 5G
  • 4300mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Hai 25
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Ba 05
Tổng thể Kích thước 159.1 x 73.4 x 7.9 mm (6.26 x 2.89 x 0.31 in)
Khối lượng 172 g or 180 g (6.07 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại OLED, 90Hz, 600 nits (typ), 750 nits (peak)
Kích thước 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 11, ColorOS 11.1
Chipset Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570)
GPU Adreno 619
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 64 MP, f/1.7, (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.4, 24mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4300 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 65W
Reverse charging
SuperVOOC 2.0
Thông tin chung Màu sắc Moonlight Black, Starry Dream, Blue Breeze
Models PEGM10
Giá About 370 EUR