Thông số kỹ thuật Oppo Reno4 SE
- Phát hành 2020, Tháng Chín 24
169g, 7.9mm (độ dày)
Android 10, ColorOS 7.2
128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.43"
1080x2400 pixels
- 48MP
2160p
- 8GB RAM
Dimensity 720 5G
- 4300mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 & TD-SCDMA |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 1, 3, 41, 77, 78, 79 SA/NSA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Chín 21 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Chín 24 |
Tổng thể | Kích thước | 160.5 x 73.9 x 7.9 mm (6.32 x 2.91 x 0.31 in) |
Khối lượng | 169 g (5.96 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | AMOLED, 430 nits (typ) |
Kích thước | 6.43 inches, 99.8 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 10, ColorOS 7.2 |
Chipset | MediaTek MT6853V Dimensity 720 5G (7 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G57 MC3 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
| UFS 2.0 |
Camera sau | Triple | 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS |
Camera trước | Single | 32 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps, gyro-EIS |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4300 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 65W Reverse charging |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Blue |
Models | PEAT00, PEAM00 |
Giá | About 320 EUR |