Thông số kỹ thuật Oppo Reno4 Lite

Oppo Reno4 Lite

  • Phát hành 2020, Tháng Chín 28
    164g, 7.4mm (độ dày)
    Android 10, ColorOS 7.2
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.43"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Helio P95
  • 4015mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Chín 28
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Chín 28
Tổng thể Kích thước 160.1 x 73.7 x 7.4 mm (6.30 x 2.90 x 0.29 in)
Khối lượng 164 g (5.78 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 430 nits (typ)
Kích thước 6.43 inches, 99.8 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 10, ColorOS 7.2
Chipset Mediatek MT6779V Helio P95 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU PowerVR GM9446
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (depth)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS
Camera trước Dual 16 MP, f/2.4, (wide), 1/3", 1.0µm
2 MP, f/2.4, (depth)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4015 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W, 50% in 30 min, 100% in 53 min (advertised)
VOOC 4.0
Thông tin chung Màu sắc Magic Blue, Matte Black
Models CPH2125
SAR 1.44 W/kg (head)     1.41 W/kg (body)    
Giá About 370 EUR