Thông số kỹ thuật Oppo Reno4

Oppo Reno4

  • Phát hành 2020, Tháng Tám 05
    165g, 7.7mm (độ dày)
    Android 10, ColorOS 7.2
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.4"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 720G
  • 4015mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Bảy 29
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tám 05
Tổng thể Kích thước 160.3 x 73.9 x 7.7 mm (6.31 x 2.91 x 0.30 in)
Khối lượng 165 g (5.82 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại OLED, 430 nits (typ)
Kích thước 6.4 inches, 98.9 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~411 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, ColorOS 7.2
Chipset Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver)
GPU Adreno 618
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4015 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W, 50% in 20 min (advertised)
VOOC 4.0
Thông tin chung Màu sắc Galactic Blue, Space Black
Models CPH2113
Giá About 330 EUR