Thông số kỹ thuật Oppo Reno3

Oppo Reno3

  • Phát hành 2020, Tháng Ba 17
    170g, 7.9mm (độ dày)
    Android 10, ColorOS 7
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.4"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Helio P90
  • 4025mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
  1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41 - APAC
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Ba 17
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Ba 17
Tổng thể Kích thước 160.2 x 73.3 x 7.9 mm (6.31 x 2.89 x 0.31 in)
Khối lượng 170 g (6.00 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.4 inches, 98.9 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~411 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, ColorOS 7
Chipset Mediatek MT6779 Helio P90 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU PowerVR GM9446
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, 2x optical zoom, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP B/W, f/2.4
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS
Camera trước Single 44 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4025 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W, 50% in 30 min, 100% in 73 min (advertised)
VOOC 3.0
Thông tin chung Màu sắc Midnight Black, Aurora Blue, Sky White
Models CPH2043
Giá About 440 EUR