Thông số kỹ thuật Oppo Reno Z

Oppo Reno Z

  • Phát hành 2019, Tháng Sáu
    186g, 9.1mm (độ dày)
    Android 9.0, planned upgrade to 10
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.4"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 4-8GB RAM
    Helio P90
  • 4035mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 157.3 x 74.9 x 9.1 mm (6.19 x 2.95 x 0.36 in)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, HDR10
Kích thước 6.4 inches, 101.0 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~402 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), planned upgrade to Android 10, ColorOS 7.0
Chipset Mediatek MT6779 Helio P90 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU PowerVR GM9446
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Dual 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
5 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps (gyro-EIS)
Camera trước Single 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, EDR, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4035 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W
VOOC 3.0
Thông tin chung Màu sắc Jet Black, Aurora Purple - Europe
Star Purple, Extreme Night Black, Coral Orange, Bead White - China
Models PCDM10, CPH1979
Giá About 330 EUR