Thông số kỹ thuật Oppo Reno 10x zoom

Oppo Reno 10x zoom

  • Phát hành 2019, Tháng Sáu
    210g, 9.3mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 11, ColorOS 11
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6-12GB RAM
    Snapdragon 855
  • 4065mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat18 1200/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Tư
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 162 x 77.2 x 9.3 mm (6.38 x 3.04 x 0.37 in)
Khối lượng 210 g (7.41 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 6), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.6 inches, 108.6 cm2 (~86.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~387 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 6
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, ColorOS 11
Chipset Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
GPU Adreno 640
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS
13 MP, f/3.0, 130mm (periscope telephoto), PDAF OIS, 5x optical zoom, 10x hybrid zoom
8 MP, f/2.2, 16mm (ultrawide)
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS; video rec. only with main camera
Camera trước Single Motorized pop-up 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, EDR, LE, aptX HD
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4065 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W
VOOC
Thông tin chung Màu sắc Ocean Green, Jet Black, Mist Pink, Ocean Blue
Models CPH1919, PCCM00
Giá $ 688.88
Kiểm tra Performance AnTuTu: 364220 (v7), 407473 (v8)
GeekBench: 10395 (v4.4), 2103 (v5.1)
GFXBench: 35fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -24.7 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 107h