Thông số kỹ thuật Oppo R9s

Oppo R9s

  • Phát hành 2016, Tháng Mười
    145g, 6.6mm (độ dày)
    Android 6.0.1
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Snapdragon 625
  • 3010mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Mười. Released 2016, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 153 x 74.3 x 6.6 mm (6.02 x 2.93 x 0.26 in)
Khối lượng 145 g (5.11 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum back, aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorrila Glass 5
Nền tảng OS Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chipset Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 16 MP, f/1.7, 1/2.8", 1.12µm, dual pixel PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3010 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W
VOOC
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold, Rose Gold, Red
Models CPH1607, R9sk, R9s
Giá About 450 EUR
Kiểm tra Performance GFXBench: 3.4fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 12844 (nominal), 3.352 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 64dB / Noise 71dB / Ring 76dB
Audio quality Noise -93.3dB / Crosstalk -93.5dB
Battery life
Endurance rating 74h