Thông số kỹ thuật Oppo R9 Plus
- Phát hành 2016, Tháng Ba
185g, 7.4mm (độ dày)
Android 5.1, up to 6, ColorOS 3
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.0"
1080x1920 pixels
- 16MP
2160p
- 4GB RAM
Snapdragon 652
- 4120mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Ba. Released 2016, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 163.1 x 80.8 x 7.4 mm (6.42 x 3.18 x 0.29 in) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.0 inches, 99.2 cm2 (~75.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~367 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 4 |
Nền tảng | OS | Android 5.1 (Lollipop), upgradable to 6 (Marshmallow), ColorOS 3 |
Chipset | Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.2 GHz Cortex-A53) |
GPU | Adreno 510 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 16 MP, f/2.0, 1/2.8", PDAF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4120 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 20W, 75% in 30 min (advertised) VOOC |
Thông tin chung | Màu sắc | Gold |
Models | X9079 |
Giá | About 550 EUR |