Thông số kỹ thuật Oppo R819
- Phát hành 2013, Tháng Chín
110g, 7.3mm (độ dày)
Android 4.2.1
16GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 4.7"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
MT6589
- 2000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 - SIM 1 & SIM 2 |
Tốc độ | HSPA |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Tám. Released 2013, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 136.5 x 68 x 7.3 mm (5.37 x 2.68 x 0.29 in) |
Khối lượng | 110 g (3.88 oz) |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~312 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.2.1 (Jelly Bean) |
Chipset | Mediatek MT6589 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
GPU | PowerVR SGX544 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 1.9 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth | 3.0 |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | White |
Giá | About 250 EUR |
Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 1210:1 (nominal) / 1.957:1 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 64dB / Noise 66dB / Ring 73dB |
Audio quality | Noise -92.4dB / Crosstalk -87.9dB |
Battery life | |