Thông số kỹ thuật Oppo R811 Real
- Phát hành 2012, Tháng Mười Hai
119g, 10.9mm (độ dày)
Android 4.0.4
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.5"
320x480 pixels
- 3MP
Video recorder
- 512MB RAM
MT6515
- 1520mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | TD-SCDMA |
| Tốc độ | HSPA |
| GPRS | Yes |
| EDGE | Yes |
| Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Mười. Released 2012, Tháng Mười Hai |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 115.2 x 61.5 x 10.9 mm (4.54 x 2.42 x 0.43 in) |
| Khối lượng | 119 g (4.20 oz) |
| SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 3.5 inches, 36.5 cm2 (~51.5% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
| Chipset | Mediatek MT6515 |
| CPU | 1.0 GHz Cortex-A9 |
| GPU | PowerVR SGX531 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
| Camera sau | Single | 3.15 MP, AF |
| Video | Yes |
| Camera trước | Single | Yes |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g, hotspot |
| Bluetooth | Yes |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | No |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1520 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 250 h |
| Talk time | Up to 10 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | White |
| Giá | About 150 EUR |