Thông số kỹ thuật Oppo R7 Plus

Oppo R7 Plus

  • Phát hành 2015, Tháng Năm
    192g, 7.8mm (độ dày)
    Android 5.1.1, ColorOS 2.1
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.0"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Snapdragon 615
  • 4100mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global, Taiwan
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 40 - Global
  1, 3, 5, 7, 8, 28, 40 - Taiwan
  1, 2, 4, 7, 17 - USA
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Năm. Released 2015, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 158 x 82 x 7.8 mm (6.22 x 3.23 x 0.31 in)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.0 inches, 99.2 cm2 (~76.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~367 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 5.1.1 (Lollipop), ColorOS 2.1
Chipset Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 405
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, Laser AF
Features Schneider-Kreuznach optics, dual-LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@60fps, 720p@120fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.4
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4100 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W, 75% in 30 min (advertised)
VOOC
Thông tin chung Màu sắc Golden, Silver
Models R7plusf
Giá About 430 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 968
Basemark X: 5349
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.499 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 73dB / Noise 72dB / Ring 79dB
Audio quality Noise -94.3dB / Crosstalk -94.9dB
Battery life
Endurance rating 94h