Thông số kỹ thuật Oppo R7
- Phát hành 2015, Tháng Năm
147g, 6.3mm (độ dày)
Android 4.4.2, ColorOS 2.1
16GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 3GB RAM
Snapdragon 615
- 2320mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global, Taiwan |
| | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 8, 40 - Global |
| | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 40 - Taiwan |
| | 1, 3, 4, 7, 17, 20 - USA |
| Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Năm. Released 2015, Tháng Năm |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 143 x 71 x 6.3 mm (5.63 x 2.80 x 0.25 in) |
| Khối lượng | 147 g (5.19 oz) |
| SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | AMOLED |
| Kích thước | 5.0 inches, 67.7 cm2 (~66.7% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~445 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
| Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat), ColorOS 2.1 |
| Chipset | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm) |
| CPU | Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53) |
| GPU | Adreno 405 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
| Bộ nhớ trong | 16GB 3GB RAM |
| | eMMC 4.5 |
| Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, PDAF |
| Features | LED flash, panorama, HDR, Schneider-Kreuznach optics |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, f/2.4 |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
| NFC | No |
| Radio | No |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2320 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 20W, 75% in 30 min (advertised) VOOC |
| Thông tin chung | Màu sắc | Golden, Silver |
| Models | R7f |
| Giá | About 360 EUR |
| Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 757Basemark X: 5382 |
| Display | Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.320 (sunlight) |
| Camera | Photo / Video |
| Loa ngoài | Voice 65dB / Noise 66dB / Ring 73dB |
| Audio quality | Noise -93.2dB / Crosstalk -94.1dB |
| Battery life | |