Thông số kỹ thuật Oppo R3
- Phát hành 2014, Tháng Bảy
140g, 6.3mm (độ dày)
Android 4.3
8GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
Snapdragon 400
- 2410mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | TD-SCDMA |
| Băng tầng 4G | 38, 39, 40 |
| Tốc độ | HSPA, LTE |
| GPRS | Yes |
| EDGE | Yes |
| Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Sáu. Released 2014, Tháng Bảy |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 142.3 x 70.4 x 6.3 mm (5.60 x 2.77 x 0.25 in) |
| Khối lượng | 140 g (4.94 oz) |
| SIM | Micro-SIM |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.3 (Jelly Bean) |
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm) |
| CPU | Quad-core 1.6 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Adreno 305 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| | eMMC 4.5 |
| Camera sau | Single | 8 MP, AF |
| Features | LED flash, panorama, HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | Stereo FM radio, RDS |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2410 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, white |
| Giá | About 270 EUR |