Thông số kỹ thuật Oppo R2001 Yoyo
- Phát hành 2014, Tháng Năm
145g, 9.2mm (độ dày)
Android 4.2.1
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.7"
540x960 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
MT6582M
- 1900mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 2100 |
Tốc độ | HSPA 42.2/11.5 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Năm. Released 2014, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 138.5 x 69.5 x 9.2 mm (5.45 x 2.74 x 0.36 in) |
Khối lượng | 145 g (5.11 oz) |
SIM | Dual SIM (dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~63.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~234 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.2.1 (Jelly Bean) |
Chipset | Mediatek MT6582M (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-400MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1 |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1900 mAh, removable |
Stand-by | Up to 350 h |
Talk time | Up to 6 h |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
Models | R20, R2001 |
Giá | About 200 EUR |