Thông số kỹ thuật Oppo R1x

Oppo R1x

  • Phát hành 2015, Tháng Một
    130g, 6.8mm (độ dày)
    Android 4.4, ColorOS 2
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 615
  • 2420mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Một. Released 2015, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 140.6 x 70.1 x 6.8 mm (5.54 x 2.76 x 0.27 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4 (KitKat), ColorOS 2
Chipset Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.7 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 405
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 2420 mAh, non-removable
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 8 h
Thông tin chung Màu sắc Dark blue, White
Models R8206
Giá About 340 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 753
Basemark X: 4018
Display Contrast ratio: 836 (nominal), 2.281 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 69dB
Audio quality Noise -93.5dB / Crosstalk -94.7dB
Battery life
Endurance rating 56h