Thông số kỹ thuật Oppo R15 Pro

Oppo R15 Pro

  • Phát hành 2018, Tháng Tư
    180g, 8mm (độ dày)
    Android 8.1, ColorOS 5
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.28"
    1080x2280 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 6GB RAM
    Snapdragon 660
  • 3430mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Ba
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Tư
Tổng thể Kích thước 156.5 x 75.2 x 8 mm (6.16 x 2.96 x 0.31 in)
Khối lượng 180 g (6.35 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), ceramic back, aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.28 inches, 98.9 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), ColorOS 5
Chipset Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 512
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 16 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/2.6", 1.22µm, PDAF
20 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/2.8", 1.0µm
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@60/120fps, 720p@240fps
Camera trước Single 20 MP, f/2.0, 20mm (wide), 1/2.8", 1.0µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3430 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W
VOOC
Thông tin chung Màu sắc Ceramic Black, Dream Mirror Red
Models CPH1831, PAAM00
Giá About 510 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 146526 (v7)
GeekBench: 5809 (v4.4)
GFXBench: 7.6fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.251 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 73dB / Ring 76dB
Audio quality Noise -93.7dB / Crosstalk -92.0dB
Battery life
Endurance rating 86h