Thông số kỹ thuật Oppo R11 Plus

Oppo R11 Plus

  • Phát hành 2017, Tháng Bảy
    188g, 7.8mm (độ dày)
    Android 7.1.1, ColorOS 3.1
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.0"
    1080x1920 pixels
  • 20MP
    2160p
  • 6GB RAM
    Snapdragon 660
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Sáu
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 165.8 x 81.5 x 7.8 mm (6.53 x 3.21 x 0.31 in)
Khối lượng 188 g (6.63 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 98.7 cm2 (~73.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~368 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 7.1.1 (Nougat), ColorOS 3.1
Chipset Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 512
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 16 MP, f/1.7, 1/2.8", 1.12µm, PDAF
20 MP, f/2.6, 1/2.8", 1.0µm, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 20 MP, f/2.0, (wide), 1/2.8", 1.0µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W
VOOC
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold, Rose Gold
Giá About 500 EUR