Thông số kỹ thuật Oppo R11
- Phát hành 2017, Tháng Sáu
150g, 6.8mm (độ dày)
Android 7.1.1, ColorOS 3.1
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x1920 pixels
- 20MP
2160p
- 4/6GB RAM
Snapdragon 660
- 3000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| CDMA 800 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 8, 38, 39, 40, 41 - Dual SIM |
| 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - Single SIM |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2017, Tháng Sáu |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Sáu |
Tổng thể | Kích thước | 154.5 x 74.8 x 6.8 mm (6.08 x 2.94 x 0.27 in) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum back, aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | AMOLED |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 5 |
Nền tảng | OS | Android 7.1.1 (Nougat), ColorOS 3.1 |
Chipset | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
GPU | Adreno 512 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Dual | 16 MP, f/1.7, 1/2.8", 1.12µm, PDAF 20 MP, f/2.6, 1/2.8", 1.0µm, AF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 20 MP, f/2.0, (wide), 1/2.8", 1.0µm |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 20W VOOC |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Gold, Rose Gold, Red |
Models | CPH1707, R11 |
Giá | About 400 EUR |
Kiểm tra | Performance | GeekBench: 5777 (v4.4) GFXBench: 8.6fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.454 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 71dB / Ring 65dB |
Audio quality | Noise -93.4dB / Crosstalk -88.8dB |
Battery life | |