Thông số kỹ thuật Oppo R1001 Joy
- Phát hành 2014, Tháng Năm
125g, 9.9mm (độ dày)
Android 4.2.1
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 3MP
720p
- 512MB RAM
MT6572
- 1700mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 2100 |
| Tốc độ | HSPA |
| Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Năm. Released 2014, Tháng Năm |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 124 x 63 x 9.9 mm (4.88 x 2.48 x 0.39 in) |
| Khối lượng | 125 g (4.41 oz) |
| SIM | Dual SIM (Mini-SIM/ Micro-SIM) |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.3% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.2.1 (Jelly Bean) |
| Chipset | Mediatek MT6572 (28 nm) |
| CPU | Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Mali-400 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
| Camera sau | Single | 3.15 MP |
| Features | LED flash |
| Video | 720p@30fps |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1700 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 280 h |
| Talk time | Up to 7 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
| Models | R1001 |
| Giá | About 100 EUR |