Thông số kỹ thuật Oppo Pad Air

Oppo Pad Air

  • Phát hành 2022, Tháng Sáu 01
    440g, 6.9mm (độ dày)
    Android 12, ColorOS 12
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.36"
    1200x2000 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 680 4G
  • 7100mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ No cellular connectivity
Băng tầng 2G N/A
Băng tầng 3G N/A
Băng tầng 4G N/A
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Năm 23
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Sáu 01
Tổng thể Kích thước 245.1 x 154.8 x 6.9 mm (9.65 x 6.09 x 0.27 in)
Khối lượng 440 g (15.52 oz)
SIM No
 Stylus support
Màn hình Loại IPS LCD, 1B colors, 360 nits (typ)
Kích thước 10.36 inches, 305.5 cm2 (~80.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 2000 pixels, 5:3 ratio (~225 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, ColorOS 12
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Single 8 MP, f/2.0
Features Panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers (4 speakers)
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS No
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 7100 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
USB Power Delivery
Thông tin chung Màu sắc Gray, Silver
Models OPD2102, X21N2
Giá About 180 EUR