Thông số kỹ thuật Oppo Neo 5 (2015)
- Phát hành 2015, Tháng Tám
135g, 8mm (độ dày)
Android 4.4.2, ColorOS 2
8GB/16GB lưu trữ, microSDHC - 4.5"
480x854 pixels
- 8MP
720p
- 1GB RAM
MT6582
- 2000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 2100 - Vietnam, India, Indonesia, Bangladesh, Morocco, AlgeriaIran |
| | HSDPA 850 / 900 / 2100 - Other regions |
| Tốc độ | HSPA |
| Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Sáu. Released 2015, Tháng Tám |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 131.9 x 65.5 x 8 mm (5.19 x 2.58 x 0.31 in) |
| Khối lượng | 135 g (4.76 oz) |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~64.6% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat), ColorOS 2 |
| Chipset | Mediatek MT6582 (28 nm) |
| CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Mali-400MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 8 MP, f/2.0, AF |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 720p@30fps |
| Camera trước | Single | 2 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2000 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Blue, White |
| Giá | About 70 EUR |