Thông số kỹ thuật Oppo Neo 5

Oppo Neo 5

  • Phát hành 2014, Tháng Tám
    132.5g, 9.2mm (độ dày)
    Android 4.3, ColorOS 1.4
    4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.5"
    480x854 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    Snapdragon 400
  • 1900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Tám. Released 2014, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 132 x 65.8 x 9.2 mm (5.20 x 2.59 x 0.36 in)
Khối lượng 132.5 g (4.69 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~64.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean), ColorOS 1.4
Chipset Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP
Features LED flash, panorama, HDR
Video 720p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1900 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Black
Models 1201, R831L
Giá About 140 EUR