Thông số kỹ thuật Oppo Neo
- Phát hành 2014, Q1
130g, 9.2mm (độ dày)
Android 4.2.1
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.5"
480x800 pixels
- 5MP
Video recorder
- 512MB RAM
- 1900mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 2100 |
Tốc độ | HSPA |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Hai. Released 2014, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 132 x 65.8 x 9.2 mm (5.20 x 2.59 x 0.36 in) |
Khối lượng | 130 g (4.59 oz) |
SIM | Single SIM or Dual SIM (dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.5 inches, 57.6 cm2 (~66.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~207 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.2.1 (Jelly Bean) |
CPU | Dual-core 1.3 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1900 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
Giá | About 160 EUR |