Thông số kỹ thuật Oppo N1 mini

Oppo N1 mini

  • Phát hành 2014, Tháng Tám
    150g, 9.2mm (độ dày)
    Android 4.3, ColorOS 1.4
    16GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 400
  • 2140mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 7
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Tám. Released 2014, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 148.4 x 72.2 x 9.2 mm (5.84 x 2.84 x 0.36 in)
Khối lượng 150 g (5.29 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean), ColorOS 1.4
Chipset Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Quad-core 1.6 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, 1/3.2", AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single Rotating pop-up main camera module
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2140 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc White
Models N5111, N5117
Giá About 330 EUR