Thông số kỹ thuật Oppo N1

Oppo N1

  • Phát hành 2013, Tháng Mười
    213g, 9mm (độ dày)
    Android 4.2
    16GB/32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.9"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 600
  • 3610mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Chín. Released 2013, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 170.7 x 82.6 x 9 mm (6.72 x 3.25 x 0.35 in)
Khối lượng 213 g (7.51 oz)
SIM Micro-SIM
 Touch-sensitive panel (back)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.9 inches, 96.0 cm2 (~68.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~373 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.2 (Jelly Bean)
Chipset Qualcomm Snapdragon 600
CPU Quad-core 1.7 GHz Krait 300
GPU Adreno 320
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
Camera sau Single 13 MP, AF
Features Dual-LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single Rotating pop-up main camera module
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3610 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc White, dark blue
Giá About 430 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1164:1 (nominal) / 1.470:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 73dB / Noise 67dB / Ring 78dB
Audio quality Noise -93.7dB / Crosstalk -83.7dB
Battery life
Endurance rating 79h