Thông số kỹ thuật Oppo K9

Oppo K9

  • Phát hành 2021, Tháng Năm 11
    172g, 7.9mm (độ dày)
    Android 11, ColorOS 11.1
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.43"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 768G 5G
  • 4300mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Năm 06
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Năm 11
Tổng thể Kích thước 159.1 x 73.4 x 7.9 mm (6.26 x 2.89 x 0.31 in)
Khối lượng 172 g (6.07 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 750 nits (peak)
Kích thước 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, ColorOS 11.1
Chipset Qualcomm SM7250-AC Snapdragon 768G 5G (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.8 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.4 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
GPU Adreno 620
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
Camera sau Triple 64 MP, f/1.7, (wide), PDAF
8 MP, f/2.2, (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.4, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4300 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 65W, 100% in 35 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Black, Aurora
Models PEXM00
Giá About 260 EUR