Thông số kỹ thuật Oppo K3

Oppo K3

  • Phát hành 2019, Tháng Năm
    191g, 9.4mm (độ dày)
    Android 9.0, ColorOS 6
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.5"
    1080x2340 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 710
  • 3765mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 161.2 x 76 x 9.4 mm (6.35 x 2.99 x 0.37 in)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.5 inches, 104.8 cm2 (~85.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~394 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), ColorOS 6
Chipset Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
GPU Adreno 616
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Dual 16 MP, f/1.7, 1/2.5", 1.12µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS
Camera trước Single Motorized pop-up 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3765 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W
VOOC 3.0
Thông tin chung Màu sắc Black, Nebula Purple, Morning White
Models CPH1955, CUN-AL00, PCGM00
Giá About 210 EUR