Thông số kỹ thuật Oppo K10 5G
- Phát hành 2022, Tháng Tư 30
205g, 8.7mm (độ dày)
Android 12, ColorOS 12.1
128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.59"
1080x2412 pixels
- 64MP
2160p
- 8/12GB RAM
Dimensity 8000 Max
- 5000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| | CDMA 800 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
| | CDMA2000 1x |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
| Băng tầng 5G | 1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
| Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Tư 24 |
| Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Tư 30 |
| Tổng thể | Kích thước | 164.3 x 75.8 x 8.7 mm (6.47 x 2.98 x 0.34 in) |
| Khối lượng | 205 g (7.23 oz) |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD, 120Hz, 480 nits (typ), 600 (HBM) |
| Kích thước | 6.59 inches, 104.5 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
| Chất liệu | Panda Glass |
| Nền tảng | OS | Android 12, ColorOS 12.1 |
| Chipset | MediaTek Dimensity 8000 Max |
| CPU | Octa-core (4x2.75 GHz & 4xX.X GHz) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
| | UFS 3.1 |
| Camera sau | Triple | 64 MP, f/1.7, 26mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
| Camera trước | Single | 16 MP, f/2.1, 26mm (wide) |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers (closed type) |
| 3.5mm jack | Yes |
| | 24-bit/192kHz audio |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
| NFC | Yes |
| Radio | No |
| USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 67W, 2-80% in 29 min (advertised) Reverse charging |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue |
| Giá | About 290 EUR |