Thông số kỹ thuật Oppo K10

Oppo K10

  • Phát hành 2022, Tháng Ba 29
    189g, 8.4mm (độ dày)
    Android 11, ColorOS 11.1
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.59"
    1080x2412 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 680 4G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Ba 23
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Ba 29
Tổng thể Kích thước 164.4 x 75.7 x 8.4 mm (6.47 x 2.98 x 0.33 in)
Khối lượng 189 g (6.67 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP5X dustproof
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (HBM)
Kích thước 6.59 inches, 104.5 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, ColorOS 11.1
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 27mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W, 50% in 26 min (advertised)
Reverse charging
USB Power Delivery
Thông tin chung Màu sắc Black Carbon, Blue Flame
Models CPH2373
Giá About 180 EUR