Thông số kỹ thuật Oppo Find X2

Oppo Find X2

  • Phát hành 2020, Tháng Ba 06
    209g (Ceramic) / 192g (Glass), 8mm (độ dày)
    Android 10, ColorOS 7.1
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.7"
    1440x3168 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 865 5G
  • 4200mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Ba 06
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Ba 06
Tổng thể Kích thước 164.9 x 74.5 x 8 mm (6.49 x 2.93 x 0.31 in)
Khối lượng 209 g (Ceramic) / 192 g (Glass) (6.77 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 6), ceramic back or glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP54, dust and water resistant
Màn hình Loại AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 1200 nits (peak)
Kích thước 6.7 inches, 111.7 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 3168 pixels (~513 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 6
Nền tảng OS Android 10, ColorOS 7.1
Chipset Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
GPU Adreno 650
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 3.0
Camera sau Triple 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS
13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF, OIS
12 MP, f/2.2, 16mm (ultrawide), 1/2.4", AF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS; HDR
Camera trước Single 32 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4200 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 65W, 100% in 38 min (advertised)
SuperVOOC 2.0
USB Power Delivery
Thông tin chung Màu sắc Black, Ocean
Models CPH2023, PDEM10
Giá $ 566.58 / € 858.68 / £ 865.00
Kiểm tra Camera Photo / Video
Loa ngoài -25.0 LUFS (Very good)