Thông số kỹ thuật Oppo Find X

Oppo Find X

  • Phát hành 2018, Tháng Bảy
    186g, 9.6mm (độ dày)
    Android 8.1, up to Android 10, ColorOS 7.0
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.42"
    1080x2340 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 845
  • 3730mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

FIND X

FIND X SUPER FLASH EDITION

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 66, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Sáu. Released 2018, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 156.7 x 74.2 x 9.6 mm (6.17 x 2.92 x 0.38 in)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.42 inches, 101.2 cm2 (~87.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, ColorOS 7.0
Chipset Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
CPU Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
GPU Adreno 630
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Dual Motorized pop-up 16 MP, f/2.0, 23mm (wide), 1/2.6", 1.22µm, PDAF, OIS
Motorized pop-up 20 MP, f/2.0, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@240fps, 720p@480fps
Camera trước Dual Motorized pop-up 25 MP, f/2.0, 13mm (ultrawide)
Motorized pop-up SL 3D, (depth/biometrics sensor)
Features Auto-HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3730 mAh, non-removable - Standard model
Li-Ion 3400 mAh, non-removable - Super Flash Edition
Sạc Fast charging 20W - Standard model
VOOC
Fast charging 50W, 100% in 35 min (advertised) - Super Flash Edition
SuperVOOC
Thông tin chung Màu sắc Bordeaux Red, Glacier Blue
Models CPH1871, PAFM00
Giá $ 658.00
Kiểm tra Performance AnTuTu: 291218 (v7), 336630 (v8)
GeekBench: 8018 (v4.4), 2278 (v5.1)
GFXBench: 28fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.954 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 70dB / Noise 75dB / Ring 81dB
Audio quality Noise -93.4dB / Crosstalk -89.3dB
Battery life
Endurance rating 90h