Thông số kỹ thuật Oppo Find 7a

Oppo Find 7a

  • Phát hành 2014, Tháng Ba
    170g, 9.2mm (độ dày)
    Android 4.3, ColorOS
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 801
  • 2800mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all models
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - international model
  HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - Mexico & US model
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 20 - International model
  LTE 700 / 1700 / 2100 - Mexico & US model
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Ba. Released 2014, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 152.6 x 75 x 9.2 mm (6.01 x 2.95 x 0.36 in)
Khối lượng 170 g (6.00 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean), ColorOS
Chipset Qualcomm MSM8974AB Snapdragon 801 (28 nm)
CPU Quad-core 2.3 GHz Krait 400
GPU Adreno 330
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 13 MP, f/2.0, 1/3", AF
Features Dual-LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.0
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 2800 mAh, removable
Sạc Fast charging 20W, 75% in 30 min (advertised)
VOOC
Thông tin chung Màu sắc White, Black
Models X9006
Giá About 370 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 852 (nominal), 2.279 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 71dB / Noise 72dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -92.7dB / Crosstalk -92.0dB
Battery life
Endurance rating 60h