Thông số kỹ thuật Oppo Find 7

Oppo Find 7

  • Phát hành 2014, Tháng Năm
    171g, 9.2mm (độ dày)
    Android 4.3, ColorOS
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1440x2560 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 801
  • 3000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all models
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - international model
  HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - Mexico & US model
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 20 - International model
  LTE 700 / 1700 / 2100 - Mexico & US model
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Ba. Released 2014, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 152.6 x 75 x 9.2 mm (6.01 x 2.95 x 0.36 in)
Khối lượng 171 g (6.03 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~534 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean), ColorOS
Chipset Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 (28 nm)
CPU Quad-core 2.5 GHz Krait 400
GPU Adreno 330
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 13 MP, f/2.0, 1/3", AF
Features Dual-LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.0
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3000 mAh, removable
Sạc Fast charging 20W, 75% in 30 min (advertised)
VOOC
Thông tin chung Màu sắc White, Black, Astro Black
Models X9076, X9007
Giá About 440 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 14968
Display Contrast ratio: 1123:1 (nominal), 1.691 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 70dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -93.8dB / Crosstalk -94.4dB
Battery life
Endurance rating 44h