Thông số kỹ thuật Oppo F9 (F9 Pro)

Oppo F9 (F9 Pro)

  • Phát hành 2018, Tháng Tám
    169g, 8mm (độ dày)
    Android 8.1, up to Android 10, ColorOS 7.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.3"
    1080x2340 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Helio P60
  • 3500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

F9 GLOBAL

F9 INDIA

F9 PRO

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - all versions
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
  1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
  1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat13 600/100 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Tám
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Tám
Tổng thể Kích thước 156.7 x 74 x 8 mm (6.17 x 2.91 x 0.31 in)
Khối lượng 169 g (5.96 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 6), aluminum back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 6
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, ColorOS 7.0
Chipset Mediatek MT6771 Helio P60 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G72 MP3
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 16 MP, f/1.8, 1/3.1, 1.0µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 25 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.9µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W
VOOC
Thông tin chung Màu sắc Sunrise Red, Twilight Blue, Starry Purple, Jade Green
Models CPH1823, CPH1881, CPH1825
Giá About 290 EUR
Kiểm tra Performance GeekBench: 5673 (v4.4)
GFXBench: 6.5fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1814:1 (nominal), 3.069 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 71dB / Noise 74dB / Ring 81dB
Audio quality Noise -92.8dB / Crosstalk -92.1dB
Battery life
Endurance rating 94h