Thông số kỹ thuật Oppo F7 Youth
- Phát hành 2018, Tháng Sáu
155g, 7.8mm (độ dày)
Android 8.1, ColorOS 5.2
64GB lưu trữ, microSDXC - 6.0"
1080x2160 pixels
- 13MP
1080p
- 4GB RAM
Helio P60
- 3410mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Taiwan |
| HSDPA 850 / 900 / 2100 - Asia Pacific |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - Taiwan |
| 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41 - Asia Pacific |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat13 600/100 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Năm |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Sáu |
Tổng thể | Kích thước | 156.5 x 75.2 x 7.8 mm (6.16 x 2.96 x 0.31 in) |
Khối lượng | 155 g (5.47 oz) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.0 inches, 92.9 cm2 (~78.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~402 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 8.1 (Oreo), ColorOS 5.2 |
Chipset | Mediatek MT6771 Helio P60 (12 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53) |
GPU | Mali-G72 MP3 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, PDAF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.2 |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3410 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Solar Red, Diamond Black |
Giá | About 250 EUR |