Thông số kỹ thuật Oppo F5 Youth
- Phát hành 2017, Tháng Mười Hai
152g, 7.5mm (độ dày)
Android 7.1, ColorOS 3.2
32GB lưu trữ, microSDXC - 6.0"
1080x2160 pixels
- 13MP
1080p
- 3/4GB RAM
Helio P23
- 3200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2017, Tháng Mười Một |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Mười Hai |
Tổng thể | Kích thước | 156.5 x 76 x 7.5 mm (6.16 x 2.99 x 0.30 in) |
Khối lượng | 152 g (5.36 oz) |
Chất liệu | Glass front, aluminum back, aluminum frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.0 inches, 92.9 cm2 (~78.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~402 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 7.1 (Nougat), ColorOS 3.2 |
Chipset | Mediatek MT6763T Helio P23 (16 nm) |
CPU | Octa-core 2.5 GHz Cortex-A53 |
GPU | Mali-G71 MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, PDAF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3200 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Gold, Black |
Models | CPH1725 |
Giá | About 280 EUR |