Thông số kỹ thuật Oppo F11 Pro

Oppo F11 Pro

  • Phát hành 2019, Tháng Ba
    190g, 8.8mm (độ dày)
    Android 9.0, ColorOS 6
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.53"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Helio P70
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - V1
  1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41 - V2
  1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - V3
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat7 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Ba
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Ba
Tổng thể Kích thước 161.3 x 76.1 x 8.8 mm (6.35 x 3.00 x 0.35 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.53 inches, 103.6 cm2 (~84.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~397 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), ColorOS 6
Chipset Mediatek MT6771 Helio P70 (12nm)
CPU Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G72 MP3
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.25", 0.8µm, PDAF
5 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single Motorized pop-up 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W
VOOC 3.0
Thông tin chung Màu sắc Thunder Black, Aurora Green
Models CPH1969, CPH2209, CPH1987
Giá About 320 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 150218 (v7)
GeekBench: 6020 (v4.4)
GFXBench: 7.4fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1392:1 (nominal), 2.987 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 72dB / Ring 80dB
Audio quality Noise -93.4dB / Crosstalk -92.9dB
Battery life
Endurance rating 109h