Thông số kỹ thuật Oppo F11

Oppo F11

  • Phát hành 2019, Tháng Năm
    188g, 8.3mm (độ dày)
    Android 9.0, ColorOS 6
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.53"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Helio P70
  • 4020mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - V1
  1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41 - V2
  1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - V3
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat7 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Ba
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 162 x 76.1 x 8.3 mm (6.38 x 3.00 x 0.33 in)
Khối lượng 188 g (6.63 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.53 inches, 105.2 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~394 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), ColorOS 6
Chipset Mediatek MT6771 Helio P70 (12nm)
CPU Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G72 MP3
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
5 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4020 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W
VOOC 3.0
Thông tin chung Màu sắc Flourite Purple, Marble Green, Jewelry White
Models CPH1913, CPH1911
Giá About 250 EUR