Thông số kỹ thuật Oppo F1
- Phát hành 2016, Tháng Một
134g, 7.3mm (độ dày)
Android 5.1, ColorOS 2.1
16GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
720x1280 pixels
- 13MP
1080p
- 3GB RAM
Snapdragon 616
- 2500mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Một. Released 2016, Tháng Một |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 143.5 x 71 x 7.3 mm (5.65 x 2.80 x 0.29 in) |
| Khối lượng | 134 g (4.73 oz) |
| Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 4), aluminum back, aluminum frame |
| SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.6% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass 4 |
| Nền tảng | OS | Android 5.1 (Lollipop), ColorOS 2.1 |
| Chipset | Qualcomm MSM8939v2 Snapdragon 616 (28 nm) |
| CPU | Octa-core (4x1.7 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53) |
| GPU | Adreno 405 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
| Bộ nhớ trong | 16GB 3GB RAM |
| | eMMC 4.5 |
| Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, PDAF |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, 1/4" |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2500 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | White/Gold |
| Models | F1f, F1w, F1fw, F1 |
| SAR EU | 0.13 W/kg (head) 0.34 W/kg (body) |
| Giá | About 230 EUR |
| Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 961Basemark X: 5314 |
| Display | Contrast ratio: 897 (nominal), 2.53(sunlight) |
| Camera | Photo / Video |
| Battery life | |